Mức lương trung bình ngành tài chính kế toán 2021 theo salaryexplorer.com
Một người làm trong lĩnh vực Tài chính Kế toán ở Việt Nam kiếm được bao nhiêu tiền? Đó là câu hỏi mà khá nhiều anh chị trong ngành quan tâm, hôm nay CleverCFO sẽ chia sẻ kết quả khảo sát của salaryexplorer.com về vấn đề này nhé.
Một người làm trong lĩnh vực Tài chính Kế toán tại Việt Nam thường có thu nhập khoảng 17.700.000 VND mỗi tháng. Mức lương dao động từ 7.170.000đ (bình quân thấp nhất) đến 35.600.000đ (bình quân cao nhất, lương tối đa thực tế cao hơn).
Đây là mức lương trung bình hàng tháng bao gồm nhà ở, phương tiện đi lại và các phúc lợi khác. Mức lương khác nhau giữa các nghề nghiệp Kế toán và Tài chính khác nhau. Nếu bạn quan tâm đến mức lương của một công việc cụ thể, hãy xem bên dưới để biết mức lương cho các chức danh công việc cụ thể.
Mức lương cho các công việc cụ thể
Chức vụ |
Mức lương trung bình |
Account Examiner |
9,110,000 VND |
Account Executive |
15,000,000 VND |
Accountant |
11,700,000 VND |
Accounting Assistant |
9,490,000 VND |
Accounting Associate |
8,710,000 VND |
Accounting Clerk |
7,410,000 VND |
Accounting Coordinator |
10,900,000 VND |
Accounting Manager |
25,600,000 VND |
Accounting Supervisor |
16,200,000 VND |
Accounting Technician |
8,630,000 VND |
Accounts Executive |
15,100,000 VND |
Accounts Payable and Receivable Specialist |
12,100,000 VND |
Accounts Payable Clerk |
9,300,000 VND |
Accounts Payable Manager |
23,200,000 VND |
Accounts Receivable Clerk |
9,040,000 VND |
Accounts Receivable Manager |
24,500,000 VND |
Assistant Accounting Manager |
22,000,000 VND |
Assistant Auditor |
12,700,000 VND |
Audit Supervisor |
22,600,000 VND |
Auditing Clerk |
9,710,000 VND |
Auditing Manager |
24,300,000 VND |
Billing Coordinator |
11,500,000 VND |
Billing Specialist |
12,800,000 VND |
Billing Supervisor |
18,000,000 VND |
Bookkeeper |
8,040,000 VND |
Bookkeeping Specialist |
11,800,000 VND |
Budget Analyst |
21,800,000 VND |
Budget Manager |
24,500,000 VND |
Business Support Analyst |
14,300,000 VND |
Capital Markets Associate |
18,100,000 VND |
Cash Flow Analyst |
18,600,000 VND |
Cash Management Officer |
13,700,000 VND |
Cashbook Clerk |
8,700,000 VND |
Chartered Accountant |
15,800,000 VND |
Collections Clerk |
7,250,000 VND |
Collections Specialist |
12,400,000 VND |
Corporate Treasurer |
23,200,000 VND |
Cost Accountant |
12,200,000 VND |
Cost Accounting Manager |
25,000,000 VND |
Cost Analyst |
18,800,000 VND |
Credit and Collection Manager |
23,700,000 VND |
Credit and Collection Staff |
9,300,000 VND |
Credit and Loans Officer |
8,850,000 VND |
Credit Controller |
17,200,000 VND |
Debt Adviser |
19,600,000 VND |
Debt Collector |
9,890,000 VND |
Debtors Clerk |
8,230,000 VND |
Deputy CFO |
34,900,000 VND |
Derivative Trader |
20,200,000 VND |
Escrow Assistant |
10,600,000 VND |
External Auditor |
17,000,000 VND |
Finance Associate |
10,700,000 VND |
Finance Executive |
25,700,000 VND |
Finance Licensing Clerk |
8,500,000 VND |
Finance Licensing Manager |
23,300,000 VND |
Finance Licensing Specialist |
13,700,000 VND |
Finance Officer |
11,700,000 VND |
Finance President |
35,300,000 VND |
Finance Relationship Manager |
27,400,000 VND |
Debtors Clerk |
8,230,000 VND |
Deputy CFO |
34,900,000 VND |
Derivative Trader |
20,200,000 VND |
Escrow Assistant |
10,600,000 VND |
External Auditor |
17,000,000 VND |
Finance Associate |
10,700,000 VND |
Finance Executive |
25,700,000 VND |
Finance Licensing Clerk |
8,500,000 VND |
Finance Licensing Manager |
23,300,000 VND |
Finance Licensing Specialist |
13,700,000 VND |
Finance Officer |
11,700,000 VND |
Finance President |
35,300,000 VND |
Finance Relationship Manager |
27,400,000 VND |
Finance Release Analyst |
14,000,000 VND |
Finance Team Leader |
27,300,000 VND |
Financial Actuary |
17,800,000 VND |
Financial Administrator |
20,400,000 VND |
Financial Analyst |
22,500,000 VND |
Financial Applications Specialist |
14,900,000 VND |
Financial Assistant |
9,970,000 VND |
Financial Associate |
10,300,000 VND |
Financial Claims Analyst |
15,700,000 VND |
Financial Claims Manager |
21,500,000 VND |
Financial Commercial Analyst |
17,300,000 VND |
Financial Compliance Analyst |
19,900,000 VND |
Financial Consultant |
16,600,000 VND |
Financial Controller |
20,400,000 VND |
Financial Coordinator |
11,100,000 VND |
Financial Customer Service Manager |
21,800,000 VND |
Financial Dealer and Broker |
13,000,000 VND |
Financial Encoder |
10,800,000 VND |
Financial Manager |
34,400,000 VND |
Financial Manager |
32,600,000 VND |
Financial Operations Manager |
31,100,000 VND |
Financial Policy Analyst |
19,200,000 VND |
Financial Project Manager |
26,000,000 VND |
Financial Quantitative Analyst |
20,600,000 VND |
Financial Reporting Consultant |
16,900,000 VND |
Financial Reporting Manager |
23,700,000 VND |
Financial Services Sales Agent |
12,800,000 VND |
Fixed Assets Administrator |
12,700,000 VND |
Forensic Accountant |
13,800,000 VND |
Fraud Detection Supervisor |
15,200,000 VND |
Fraud Prevention Manager |
26,100,000 VND |
Fund Accountant |
11,500,000 VND |
Grants Coordinator |
8,970,000 VND |
Internal Auditor |
16,800,000 VND |
Internal Control Adviser |
19,400,000 VND |
Internal Control Officer |
11,100,000 VND |
Inventory Accountant |
12,700,000 VND |
Investment Analyst |
23,100,000 VND |
Investment Fund Manager |
27,000,000 VND |
Investment Underwriter |
10,700,000 VND |
Investor |
16,100,000 VND |
Investor Relations Manager |
23,500,000 VND |
KYC Team Leader |
24,000,000 VND |
Management Economist |
27,200,000 VND |
Paymaster |
9,660,000 VND |
Payroll Clerk |
10,700,000 VND |
Payroll Manager |
23,300,000 VND |
Pensions Administrator |
12,300,000 VND |
Pricing Analyst |
21,100,000 VND |
Private Equity Analyst |
21,700,000 VND |
Proposal Development Coordinator |
10,400,000 VND |
Receivables Accountant |
10,900,000 VND |
Regulatory Accountant |
13,600,000 VND |
Retirement Plan Analyst |
19,700,000 VND |
Revenue Management Specialist |
21,200,000 VND |
Revenue Recognition Analyst |
23,500,000 VND |
Risk Management Director |
30,000,000 VND |
Risk Management Supervisor |
23,200,000 VND |
Tax Accountant |
11,100,000 VND |
Tax Advisor |
19,000,000 VND |
Tax Associate |
10,400,000 VND |
Tax Manager |
24,800,000 VND |
Teller |
7,030,000 VND |
Treasury Accountant |
12,800,000 VND |
Treasury Analyst |
20,900,000 VND |
Underwriter |
8,830,000 VND |
Underwriting Assistant |
7,780,000 VND |
Vice President of Finance |
33,900,000 VND |
Mức lương
Lương Kế toán và Tài chính ở Việt Nam dao động từ 7.170.000 đồng một tháng (lương tối thiểu trung bình) đến 35.600.000 đồng một tháng (lương trung bình tối đa, thực tế tối đa cao hơn).
Mức lương trung bình
Mức lương trung bình là 18.800.000 đồng một tháng, nghĩa là một nửa (50%) số người làm việc trong ngành Kế toán và Tài chính có thu nhập dưới 18.800.000 đồng trong khi nửa còn lại có thu nhập trên 18.800.000 đồng. Trung vị thể hiện giá trị tiền lương trung bình. Nói chung, bạn sẽ muốn ở phía bên phải của biểu đồ với nhóm kiếm được nhiều hơn mức lương trung bình.
Phần trăm
Liên quan chặt chẽ đến giá trị trung bình là hai giá trị: 25% và 75%. Từ sơ đồ phân bổ tiền lương, 25% người làm việc trong ngành Kế toán và Tài chính đang có thu nhập dưới 11.700.000 VND trong khi 75% trong số họ có thu nhập trên 11.700.000 VND. Cũng từ sơ đồ, 75% người làm việc trong lĩnh vực Kế toán và Tài chính có thu nhập dưới 28.800.000 VND trong khi 25% có thu nhập trên 28.800.000 VND.
So sánh mức lương theo năm kinh nghiệm
Mức độ kinh nghiệm là yếu tố quan trọng nhất để xác định mức lương. Đương nhiên càng nhiều năm kinh nghiệm thì mức lương càng cao.
Nói chung, nhân viên có kinh nghiệm từ hai đến năm năm kiếm được trung bình nhiều hơn 32% so với sinh viên mới ra trường trong tất cả các ngành và lĩnh vực.
Các chuyên gia có kinh nghiệm trên 5 năm có xu hướng kiếm được nhiều hơn trung bình 36% so với những người có 5 năm kinh nghiệm làm việc trở xuống.
Khi bạn đạt mốc mười năm, lương sẽ tăng 21% và thêm 14% cho những người đã vượt qua mốc 15 năm.
Những số liệu này chỉ được trình bày dưới dạng hướng dẫn. Các con số trở nên có ý nghĩa hơn nếu bạn xem xét một chức danh công việc tại một thời điểm.
Theo http://www.salaryexplorer.com/
Ngoài ra các bạn cũng có thể tham khảo thêm nguồn của FIRST-ALLIANCES tại link sau
Tham khảo clip định hướng của thầy Trần Tuấn về nghề tại link sau
Kỹ năng quyết định sự thành công của kế toán trưởng
Sáu bước để một CFO mới nhận chức thành công – P1
Thông điệp lượng hóa trong hồ sơ kế toán trưởng chuyên nghiệp
Cách các CFO hàng đầu trên thế giới tạo ra giá trị
Nghề CFO với vai trò đối tác kinh doanh
Nếu anh chị nào cần tư vấn lộ trình để bước chân vào thị trường nhân sự trung và cao cấp đừng ngần ngại liên hệ CleverCFO qua hotline 0916 022 247 nhé cả nhà.
Tham khảo thêm tài liệu khóa CFO, KTT của CleverCFO nhé cả nhà
https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSeG5ZHtZ7xnC1ByEmDeOJiueSz6ovYpr7rbmDnXZOKhd9ZxAw/viewform
Khóa học CFO của CleverCFO mang tính chất ứng dụng thực tế, thực hành trên model, giúp các bạn ứng dụng ngay vào công việc.
CLEVERCFO CAM KẾT HOÀN TIỀN 100% SAU BUỔI HỌC ĐẦU TIÊN NẾU CẢ NHÀ KHÔNG HÀI LÒNG
=> KHÔNG CÓ RỦI RO
=> HÃY CHO MÌNH CƠ HỘI CHĂM LO TỐT HƠN CHO GIA ĐÌNH NHÉ.
One Comment
Leave a Comment
You must be logged in to post a comment.
Thêm nguồn tham khảo mức lương ngành tài chính kế toán 2021 – CLEVERCFO EDUCATION
4 years ago[…] MỨC LƯƠNG TRUNG BÌNH NGÀNH TÀI CHÍNH KẾ TOÁN 2021 THEO SALARYEXPLORER.COM […]